Saturday, October 31, 2015

TIẾNG ANH QUA TRUYỆN NGẮN : NEVER TO GIVE UP ( KHÔNG BAO GIỜ BỎ CUỘC )

Truyện ngắn tiếng Anh: Không bao giờ bỏ cuộc 

Một con lừa khi bị chủ quyết tâm chôn sống, nó đã làm gì?


Từ mới trong bài:
- piteous (adj) /ˈpɪtiəs/: thảm thương, đáng thương
- shovel (n) /ˈʃʌvəl/: cái xẻng
Một ngày nọ, con lừa của người nông dân bị rơi xuống một cái giếng. Con vật khóc lóc một cách thảm thương hàng tiếng đồng hồ trong khi người nông dân cố tìm ra cách để cứu nó lên. Cuối cùng, người nông dân quyết định rằng dù sao lừa cũng đã già và cái giếng thì đằng nào cũng cần được lấp, do đó cho rằng không đáng để cứu con lừa nữa.
Ông gọi những người hàng xóm sang để giúp mình. Họ cầm lấy cái xẻng và bắt đầu xúc đất đổ vào giếng.
Lúc đầu, con lừa hiểu ngay điều gì đang xảy ra với mình và càng khóc lóc dữ dội hơn. Sau đó, trước sự ngạc nhiên của mọi người, nó bắt đầu im lặng dần. Sau một vài xẻng xúc đất, người nông dân nhìn xuống giếng và kinh ngạc trước những gì ông thấy. Hóa ra cứ sau mỗi xẻng đất đổ xuống lưng, chú lừa lại làm một việc đáng ngạc nhiên. Chú ta giũ hết đất xuống và đứng lên chỗ đất dó. Khi những người hàng xóm tiếp tục công việc đổ đất xuống đầu con vật, nó lại tiếp tục giũ hết đất và lại bước lên.
Chẳng mấy chóc, mọi người nhận ra rằng chú lừa đã bước lên đến miệng giếng và thoát ra ngoài.
Bài học: Cuộc đời có thể trút mọi thứ xuống đầu bạn, kể cả những thứ bẩn thỉu nhất. Bí quyết là không bao giờ để chúng quât ngã mình. Chúng ta có thể thoát ra khỏi chiếc giếng sâu bằng cách không dừng lại và không bao giờ bỏ cuộc. Hãy thoát khỏi những rắc rối và tiến lên.
http://news.go7s.net/photo/hoc-tieng-anh/truyen-ngan-tieng-anh-khong-bao-gio-bo-cuoc-3303780.html

                                       *****
Fr : MinhDNguyen

  Words   Syllables       I.P.A   Pronunciation
astonish    as-ton-ish     /əˈstɒnɪʃ/    /astonish/
pity    pit-y     /ˈpɪti/    /pity_1/
piteous    pit-e-ous    /ˈpɪtiəs/    /piteous/
retrieve    re-trieve    /rɪˈtriːv/    /retrieve/
shove    shove    /ʃʌv/    /shove_1/
shovel    shov-el    /ˈʃʌv(ə)l/    /shovel_1/

headphone anh