A soldier went to his colonel and asked for
leave to go home to help his wife with the housecleaning.
I don’t like to refuse you,” said the colonel, but I just received a letter from your wife saying that you are no use around the house.”
The soldier saluted and turned to go. At the door he stopped: “ Colonel,there are two persons in this regiment who handle the truth loosely, and I’m one of them . I’m not married.”
Daniel Doan*Paula Le* Kimmy Nguyen
PHÁT ÂM TIẾNG ANH
Để thực hiện phần này, chúng tôi đã dùng :
1.Từ điển Gage Canadian Dictionary để chia từ ra thành âm tiết
( syllable).Trường hợp đa âm tiết thì từ - có một ( hoặc hai ) âm tiết được nhấn mạnh , ( thí dụ refugee /
ref-u-gee /ˌrefjʊˈdʒi:/ :âm tiết ref (hơi nhấn mạnh) âm tiết dʒi (nhấn mạnh hơn)
- trong khi (các ) âm tiết còn lại được đọc lướt đi hoặc bỏ đi ,nguyên âm trong các âm tiết đó được phát âm như /ɪ/ hay /ə/ ( thí dụ như các âm tiết trong từ massacre (mas-sa-cre)-->/ˈmæs sə kə(r)/
2. Từ điển điện tử Mcmillan Dictionary ( The Free Online English Dictionary fromMacmillanPublishers.
http://www.macmillandictionary.com/ đề lấy ký âm và phát âm của
từ (như vậy các bạn có thể nghe lại nhiều lần).
Nghe xong một từ ,muốn nghe tiếp Bạn hảy bấm dấu back tay trái hàng trên cùng
TỪ | KÝ ÂM | PHÁT ÂM |
soldier sol-dier | /ˈsəʊldʒə(r)/ | http://www.macmillandictionary.com/dictionary/british/soldier_1 |
colonel colo-nel | /ˈkɜ:n(ə)l/ | http://www.macmillandictionary.com/dictionary/british/colonel |
refuse re-fuse | /rɪˈfju:z/ từ chối | http://www.macmillandictionary.com/dictionary/british/refuse_1 |
refuge ref-uge | /ˈrefju:dʒ/ nơi ẩn náu | http://www.macmillandictionary.com/dictionary/british/refuge |
refugee ref-u-gee | /ˌrefjʊˈdʒi:/ người tị nạn | http://www.macmillandictionary.com/dictionary/british/refugee |